STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
129171 |
Vít chỉnh nha dùng kéo cung răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2789A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
129172 |
Vít chỉnh nha dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
10/2022-VHG-WBT
|
|
Đã thu hồi
19/07/2022
|
|
129173 |
Vít chốt chặn Mis |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
129174 |
Vít chốt chặn Mont Blanc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
129175 |
Vít chốt chặn trẻ em Mont Blanc Baby |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
129176 |
Vít chốt DHS/ DCS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
18/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
129177 |
Vít chốt DHS/DCS các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
249/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
129178 |
Vít chốt giữ mảnh ghép gân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
003/CMD/0919
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
129179 |
Vít chốt giữ mảnh ghép gân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
003/CMD/0919-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
129180 |
Vít chốt giữ mảnh ghép gân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
059/DA-CMD/0922
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|