STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
130561 |
Đầu dò SpO2 |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
94/2022/PLHCG
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2024
|
|
130562 |
Đầu dò SPO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018016 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
130563 |
Đầu dò sử dụng cho Hệ thống định vị khối u |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
PL0504/23
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
130564 |
Đầu dò sử dụng nhiều lần dùng cho Hệ thống định vị khối u |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
PL0404/23
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
130565 |
Đầu dò TOCO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1983/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU T&H |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
130566 |
Đầu dò Toco dùng cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
39/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
130567 |
Đầu dò trực tràng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERMINIUS HEALTHCARE VIETNAM |
01/2024/CBPL/TH
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|
130568 |
Đầu dò US |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1983/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU T&H |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
130569 |
Đầu dò vật tư tiêu hao thiết bị Hipro /Hipro -1.5mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021063A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2022
|
|
130570 |
Đầu dò vật tư tiêu hao thiết bị Hipro/ Hipro-S – 13.0mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021063A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2022
|
|