STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
130761 |
Đai quấn bụng giả da Hurricare |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020436/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HANA VINA |
Còn hiệu lực
11/08/2020
|
|
130762 |
Đai răng kim loại chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY GIẢI PHÁP NHA KHOA JADE |
PL05/2023/JADE-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2023
|
|
130763 |
Đai silicon |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
KH/LAB-200204
|
Công ty TNHH Kim Hưng |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
130764 |
Đai silicon |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
KH/TEK-200711
|
Công ty TNHH Kim Hưng |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
130765 |
Đai Silicone dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
127/2022/PL-BK
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
130766 |
Đai Silicone xốp dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
572/2022/PL-BK
|
|
Đã thu hồi
06/07/2022
|
|
130767 |
Đai Silicone xốp dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
572/2022/PL-BK
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
130768 |
Đai số 8 A6 |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
131/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
130769 |
Đai tạo khuôn trám nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1653/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
130770 |
Đai thắt lưng |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
155/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ SẢN XUẤT VẠN PHÚC |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|