STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
130781 |
Đầu Kim Insulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
230329-002/PLGR/HK
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
130782 |
Đầu kim tiêm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
36/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
130783 |
Đầu kim tiêm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
903/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
130784 |
Đầu kim tiêm dùng một lần |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG NAM |
0110/2024/CBPL/HN
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2024
|
|
130785 |
Đầu kim tiêm Insulin vô trùng sử dụng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
149/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
130786 |
Đầu kim tiêm tinh chất |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI MONAD |
01-2024/PL-MONAD
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
130787 |
Đầu kim tiếp xúc 14 kim thiết bị Ellisys/Ellisys Plus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021063A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2022
|
|
130788 |
Đầu kim tiếp xúc 25 kim thiết bị Ellisys/Ellisys Plus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021063A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2022
|
|
130789 |
Đầu kim tiếp xúc 49 kim thiết bị Ellisys/Ellisys Plus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021063A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2022
|
|
130790 |
Đầu làm sạch cấy ghép implant/ Implant cleaning inserts |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
014-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
13/05/2020
|
|