STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
130811 |
Đầu bơm ly tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
009.23/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
130812 |
Đầu bơm súc rửa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
24120917
|
Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
12/08/2019
|
|
130813 |
Đầu bơm vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
193-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
130814 |
Đầu bơm vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
193-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
130815 |
Đầu bút kim tiêm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
521/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TBYT QUANG HƯNG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
130816 |
Đầu cắm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
11-2023/KQPL-TBD
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
130817 |
Đầu cắm khí thải gây mê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ASIATECH VIỆT NAM |
013-18/170000152/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2024
|
|
130818 |
Đầu cầm máu trong phẫu thuật mũi và xoang Plasma |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
080924/PLB-STV
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2024
|
|
130819 |
Đầu cắm nhanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1715/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
130820 |
Đầu cắm nhanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
003/2022/180000000/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
14/04/2022
|
|