STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
131041 |
Đệm kê tư thế giảm áp lực dùng trong phẫu thuật |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
37-2024/BPL-ĐT
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2024
|
|
131042 |
Đệm kê tư thế giảm áp lực dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
553 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Trang Thiết bị Y tế Đức Tín |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
131043 |
Đệm khâu phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190251.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
131044 |
Đệm khâu phẫu thuật sửa van tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
14.01/PL/KHP
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
131045 |
Đệm lót kẹp phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
02/100523/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
131046 |
Đệm lót |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
131047 |
Đệm massage trị liệu MCH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1814/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Cao TM |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
131048 |
ĐỆM XỐP CHỐNG LOÉT VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
205/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Còn hiệu lực
29/10/2019
|
|
131049 |
Đệm định vị chân (Gối kê chân) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
03/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
131050 |
Đệm định vị và giảm áp lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
105/MED1118
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THE GENE |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|