STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
131051 |
Đế cố định đầu nghiêng MultiFix |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
04/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
131052 |
Đế dán hậu môn nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
47/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
131053 |
Đế dán hậu môn nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
48/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
131054 |
Đế dán hậu môn nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
49/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
131055 |
Đế dán túi hậu môn nhân tạo dạng lồi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
500.10/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
131056 |
Đế dán túi hậu môn nhân tạo dạng phẳng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
500.10/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
131057 |
Đế giữ giá mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
145-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
131058 |
Đế làm ấm khí thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0445/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
131059 |
Đế làm ấm khí thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0235/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
131060 |
Đế làm ấm khí thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00206/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
15/08/2021
|
|