STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
131351 |
Đèn Led D-2000 sử dụng trong Nha khoa (Mỗi đèn được đóng hộp bao gồm: Tay cầm có gắn thiết bị đầu ống dẫn quang, in, đế sạc pin với đồng hồ kỹ thuật) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
12082023-1-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
131352 |
Đèn LED dùng trong Nha khoa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
061-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH MTV Tín Nha |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
131353 |
Đèn LED dùng trong Nha khoa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
081-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
131354 |
Đèn LED dùng trong Nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
22042024-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
131355 |
Đèn led dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
27062023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
131356 |
Đèn LED dùng trong Nha khoa Linh kiện: -Light tip LED-10W -Light LED-10W -Battery LED-10W |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
081-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
131357 |
Đèn LED Khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
15/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công Ty Cổ Phần Y tế Hùng Duy |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
131358 |
Đèn LED LC Mini Light |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
33.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV N.K MAY MẮN |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
131359 |
Đèn led nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
10032023-1-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2024
|
|
131360 |
Đèn LED phẫu thuật |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PROMED TECHNOLOGY |
005/2024/PL/PR
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2024
|
|