STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
131411 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
270323/VKIC-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
131412 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
2434/GVN/PL
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2024
|
|
131413 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
63 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
131414 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
08/2019/WM-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
131415 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
17/23/PL-VT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
131416 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
144/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SCHMIDT MARKETING |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
131417 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
8020CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
131418 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
02-2024/PLTBYT-TA
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
131419 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
23/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
131420 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180334 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN HỒNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|