STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
131441 |
ĐÈN MỔ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
03/69-180002096/PCBA-HCM
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
131442 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
2123/GVN/PL
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
131443 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
005-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
131444 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
12-HM/SUXIN
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
131445 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
69-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
131446 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
GT-04/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
131447 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-092023/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
131448 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2048/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
131449 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
893/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
28/07/2020
|
|
131450 |
Đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
2023009/PLTTBYT-TA
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|