STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
131451 |
Đèn khám đội đầu Clar tiêu chuẩn 6V |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191070 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
131452 |
Đèn khám đội đầu, gương 100mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191070 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
131453 |
Đèn khám đội đầu, gương 90mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191070 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
131454 |
Đèn khám, phẫu thuật treo trán |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
290824 /DPĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
131455 |
Đèn khám, đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-0106
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2024
|
|
131456 |
Đèn khám, đèn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SÔNG HỒNG MED |
AM-PL2023-1201
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
131457 |
Đèn khám, đèn mổ, bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-1215
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
131458 |
Đèn khám, đèn mổ, bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
BH-PL2024-0816
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
131459 |
Đèn khám, đèn mổ, bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-1215
|
|
Đã thu hồi
14/05/2024
|
|
131460 |
Đèn khám, Đèn tiểu phẫu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2569 PL-TTDV/17000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phòng Khám Gia Đình Hà Nội |
Đã thu hồi
18/06/2019
|
|