STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
132711 |
Đai cánh, cẳng tay trái – phải |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
132712 |
Đai chỉnh hình nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
009/2022/CV-GS
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
132713 |
Đai chỉnh hình nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
008/2022/CV-GS
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
132714 |
ĐAI CHỈNH HÌNH THẮT LƯNG VỚI HỆ THỐNG BOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
319/2023/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
132715 |
Đai chống gù GOOD BACK |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
131/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
132716 |
Đai chống xoay cẳng bàn chân vải |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
132717 |
Đai chống xoay đùi bàn chân vải |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
132718 |
Đai cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
dainepHDM
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
132719 |
Đai cổ chân A6 |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
72/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
132720 |
Đai cổ cứng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|