STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1361 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
208-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/12/2020
|
|
1362 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
054-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
1363 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
201218MP/ 170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Đã thu hồi
05/06/2019
|
|
1364 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
116-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
1365 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2402-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
1366 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2403-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
1367 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210983-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
1368 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VH002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
1369 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT |
03/2023/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
1370 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM |
02/2023-PL/YTVN
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2023
|
|