STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1751 |
Bản sao chân trụ răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
94021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2022
|
|
1752 |
Bản sao Implant (Lab Analog) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020193A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
1753 |
Bản sao Implant kỹ thuật số (Digital Lab Analog) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020193A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
1754 |
Bản sao kết nối dạng bi thẳng kết nối lục giác |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210575-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
1755 |
Bản sao nha khoa Implant Impression Coping |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
007/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2023
|
|
1756 |
Bản sao nha khoa implant Lab analog |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
005/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2023
|
|
1757 |
Bản sao thân răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210575-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
1758 |
Bản sao thân trụ răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210575-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
1759 |
Bản sao thân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20220822/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
1760 |
Bản sao thân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180808 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|