STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Băng bó xương cố định vết gãy các size | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 344/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/07/2022 |
|
|
1802 | Băng bột bó | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 018-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực 16/09/2019 |
|
1803 | Băng bột bó | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3684 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực 01/03/2021 |
|
1804 | Băng bột bó | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH | 65/2022/PA-BPL |
Còn hiệu lực 10/11/2022 |
|
|
1805 | Băng bột bó | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 90/1900000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/08/2023 |
|
|
1806 | Băng bột bó các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- VẬT TƯ Y TẾ KHÁNH LINH | 1119/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/11/2023 |
|
|
1807 | Băng bột bó các cỡ, dài 2.7m và 3m | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 773/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
1808 | Băng bột bó các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT | 10/TLP-BPL |
Còn hiệu lực 25/08/2023 |
|
|
1809 | Băng bột bó các loại, các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH | 101/2023/PA-BPL |
Còn hiệu lực 04/11/2023 |
|
|
1810 | Băng bột bó P.O.P dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 021118MP/170000123/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Hoá Chất Thiên Long |
Còn hiệu lực 30/06/2019 |
|