STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Băng dán silicon giảm sẹo (Silicone tape) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1922/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LIMAHA |
Còn hiệu lực 21/12/2020 |
|
1802 | Băng dán thể thao hỗ trợ vận động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-002-2021/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
1803 | Băng dán tiêm hình tròn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 11821/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
1804 | Băng dán trong khoang miệng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190413.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ĐOWON |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
1805 | Băng dán trong suốt, vô trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 222/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
1806 | Băng dán trong suốt, vô trùng | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 68/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 06/12/2022 |
|
|
1807 | Băng dán trong suốt, vô trùng | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 69/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 06/12/2022 |
|
|
1808 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 38/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|
1809 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 39/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|
1810 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 40/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|