STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1841 | BĂNG CA CHUYỂN BỆNH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA | 2509/2022/PLTTBYT-LG |
Còn hiệu lực 05/10/2022 |
|
|
1842 | BĂNG CA CHUYỂN BỆNH | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 29/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 22/12/2022 |
|
|
1843 | BĂNG CA CHUYỂN BỆNH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA | 02/2022/PLTTBYT-LG |
Đã thu hồi 04/10/2022 |
|
|
1844 | Băng ca cứu thương | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 102/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH Một thành viên Thương mại Dịch vụ Uyển Phương |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
1845 | Băng ca cứu thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191493 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
1846 | Băng ca cứu thương | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 028-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần đầu tư trang thiết bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực 20/03/2021 |
|
1847 | Băng ca cứu thương | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 096-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần đầu tư trang thiết bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực 01/05/2021 |
|
1848 | Băng ca cứu thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 132-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/08/2022 |
|
|
1849 | Băng ca cứu thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN | 07/2022-BPL |
Còn hiệu lực 25/11/2022 |
|
|
1850 | Băng ca cứu thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH | 16-2023/TMT-CBPL |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|