STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1871 | Băng dính kẽm oxit thạch cao. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 24/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
1872 | Băng dính lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 2018/05.09/1-170000117/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ KIM THỊNH |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
1873 | Băng dính lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 773/170000077/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
1874 | Băng dính lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 658/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THIÊN LONG |
Còn hiệu lực 10/05/2021 |
|
1875 | Băng dính lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 131/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Còn hiệu lực 09/09/2021 |
|
1876 | Băng dính lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 81921CN/190000014 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THIÊN LONG |
Còn hiệu lực 22/12/2021 |
|
1877 | Băng dính lụa các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 24/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
1878 | Băng dính lụa dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 051018MP/170000123/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Hoá Chất Thiên Long |
Còn hiệu lực 30/06/2019 |
|
1879 | Băng dính lụa y tế và băng dính cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 05/20000085/BYT-CCHNPL |
Còn hiệu lực 11/03/2023 |
|
|
1880 | Băng dính lụa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG | 1609/22/TC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/09/2022 |
|