STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1891 | Băng ca vận chuyển bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210968-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
1892 | Băng ca đẩy bệnh nhân (Cáng đẩy bệnh nhân) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020392/70000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|
1893 | Băng ca, cáng cứu thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 16/2023/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|
|
1894 | Băng ca, cáng đẩy cáng cứu thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 12/2023/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 13/07/2023 |
|
|
1895 | Băng cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190463.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 24/09/2019 |
|
1896 | Băng cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-055/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 30/03/2022 |
|
|
1897 | Băng cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-060/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 22/08/2023 |
|
|
1898 | Băng cầm máu mũi (loại có gắn dây và có gac) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 172-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
1899 | Băng cầm máu mũi (loại có gắn dây và ống thở) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 172-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
1900 | Băng cầm máu mũi (loại có gắn dây) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 172-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|