STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | Băng dính y tế xốp vô trùng có màng phim | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-058-2021 | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
2022 | Băng dính vải lụa y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICON | 52PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
2023 | Băng dính vô trùng trong suốt không thấm nước | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 457-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
2024 | Băng dính y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICON | 52PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
2025 | Băng ép | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018356 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực 17/07/2019 |
|
2026 | Bắng ép | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 01012023/HN-MEDKA |
Còn hiệu lực 28/03/2023 |
|
|
2027 | Băng ép cầm máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018409 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
2028 | Băng ép bằng foam sacrum có viền | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 344/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 07/05/2021 |
|
2029 | BĂNG ÉP CẦM MÁU | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 0003/190000029/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực 17/12/2019 |
|
2030 | Băng ép cầm máu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2269PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Còn hiệu lực 10/03/2020 |
|