STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2191 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
002:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
2192 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00136/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
2193 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
03/2024/PL-TTBYT-MC
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
2194 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO AN |
01/2022/PL-BA
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2022
|
|
2195 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
03/2024/PL/TTBYT-MC
|
|
Đã thu hồi
13/06/2024
|
|
2196 |
Băng cuộn y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
796/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
2197 |
Băng cuộn Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
07/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản Xuất Dụng Cụ T Tế Đông Pha |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|
2198 |
Băng cuộn y tế 3 con nai 1m8 x 0,07m |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
2199 |
Băng cuộn y tế 3 con nai 1m8 x 0,085m |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
2200 |
Băng cuộn y tế 3 con nai 2m x 0,09m |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|