STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2331 |
Băng cuộn y tế dính chặt - tháo dễ dàng Nexcare™ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191615 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
2332 |
Băng cuộn y tế Dopha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
17/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản xuất Dụng cụ Y tế Đông Pha |
Còn hiệu lực
12/05/2020
|
|
2333 |
Băng cuộn y tế Giang Giang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
960/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU DỆT GIANG GIANG |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
2334 |
Băng cuộn y tế lụa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
2335 |
Băng cuộn y tế vải không dệt |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
2336 |
Băng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1040/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
2337 |
Băng dán |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
04/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
2338 |
Băng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181530 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
2339 |
Băng dán cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
158-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Scrum Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
2340 |
Băng dán cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-008-2021/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|