STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2481 |
Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc (Non-woven Wound Dressing With Pad) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
278-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
2482 |
Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, cố định kim luồn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
14/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
2483 |
Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, cố định kim luồn (Non-woven I.V. Dressing With Pad) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
278-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
2484 |
Băng dính vô trùng, không thấm nước, có gạc, cố định kim luồn (Transparent I.V. Dressing With Pad) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
278-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
2485 |
Băng dính vô trùng, trong suốt Aiderm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
125-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
2486 |
Băng dính xốp vô trùng |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-107
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
2487 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
99/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
2488 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
06/2024/MTD-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
2489 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
PL/02/09012024
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
2490 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
02/160922/PCBPL-HL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|