STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2501 |
BĂNG DÍNH Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
092023-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|
2502 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
58/2022/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
2503 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
2504 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-H29-240221-0013
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|
2505 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
1207/2022/STV
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
2506 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
04/2024/MB REGENTOX
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
2507 |
Băng Dính Y Tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1546/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
2508 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
2509 |
BĂNG DÍNH Y TẾ AN PHÚ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
032024-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
20/01/2024
|
|
2510 |
BĂNG DÍNH Y TẾ AN PHÚ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
032024-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2024
|
|