STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2521 |
Băng dính vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT GIA HÂN |
170624-GH-FZ-A
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
2522 |
băng dính vết thương cá nhân vô trùng HOUGOSTICK |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
325/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
2523 |
Băng dính vết thương có lớp keo không tẩm thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
360B/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
2524 |
Băng dính vết thương có một lớp keo dính không tẩm thuốc Tên thương mại: Firstgo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1315/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN ĐỨC |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
2525 |
Băng dính vết thương dạng cuộn không tẩm thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
360B/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
2526 |
Băng dính vết thương dạng cuộn không tẩm thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHỐ VƯƠNG |
2202115/PCBPLA-PV
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
2527 |
Băng dính vết thương dạng cuộn không tẩm thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHỐ VƯƠNG |
220215/PCBPLA-PV
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
2528 |
Băng dính vết thương dạng cuộn không tẩm thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
412/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
2529 |
Băng dính vết thương dạng cuộn không tẩm thuốc Tên thương mại : Firstgo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1315/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN ĐỨC |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
2530 |
Băng dính vết thương vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
1609/22/TC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|