STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2591 |
Băng dính y tế tự cuộn Nexcare |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190996 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
2592 |
Băng dính y tế vải có gạc I.V DRESSING |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
431-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
2593 |
Băng dính y tế vải mềm dạng cuộn SOFT CLOTH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
432-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
2594 |
Băng dính y tế xốp vô trùng có màng phim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-030-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
2595 |
Băng dính y tế xốp vô trùng có màng phim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-058-2021
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
2596 |
Băng dính vải lụa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
2597 |
Băng dính vô trùng trong suốt không thấm nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
457-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
2598 |
Băng dính y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
2599 |
Băng ép |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018356 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
2600 |
Bắng ép |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
01012023/HN-MEDKA
|
|
Đã thu hồi
28/03/2023
|
|