STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2611 |
Băng ép mạch quay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2944
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Và Vật Tư Y Tế Bình Tâm |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
2612 |
Băng ép mạch quay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181302 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
2613 |
Băng ép mạch quay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM |
02/KQPL-BT/2023
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
2614 |
Băng ép mạch đùi và mạch quay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0593PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
2615 |
Băng ép mạch đùi và mạch quay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
062024/KQPL-MV
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
2616 |
Băng ép Polyfilm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM |
04PL-BT/200000033/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị và Vật Tư Y Tế Bình Tâm |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
2617 |
Băng ép sức căng ngắn Elko-Rosidal® K |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED0220
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
2618 |
Băng ép sức căng ngắn Rosidal® K |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
12/MED0220
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Đã thu hồi
18/03/2020
|
|
2619 |
Băng ép sức căng ngắn Rosidal® K |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
12/MED0220
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
2620 |
Băng ép Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|