STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2621 |
Băng ép vết thương dùng trong sơ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
2622 |
Băng Eurosuture |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
317-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đức Minh Long |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
2623 |
Băng Film Có Gạc Vô Trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2000/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
2624 |
BĂNG FILM CÓ GẠC VÔ TRÙNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
281123/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
2625 |
Băng film có gạc vô trùng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
1510.1/VBPL-LVT
|
|
Còn hiệu lực
15/10/2024
|
|
2626 |
BĂNG FILM CÓ GẠC VÔ TRÙNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
200224/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
2627 |
Băng foam keo dính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
343/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
2628 |
Băng Foam Kháng Khuẩn Có Viền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1174/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2022
|
|
2629 |
Băng foam y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
03/2022/PL-ANPHAT
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
2630 |
Băng gạc ABCcolla Collagen Matrix |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2215 PL-TTDV/
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|