STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2641 |
Băng gạc cầm máu mũi/xoang, chất liệu PVA |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
17-23/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
2642 |
Băng gạc cầm máu tai, chất liệu PVA |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
16-23/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
2643 |
Băng gạc cầm máu thế hệ mới |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PIER |
03/2022/PIER -TTBYT
|
|
Đã thu hồi
28/11/2022
|
|
2644 |
Băng gạc cầm máu thế hệ mới |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PIER |
02/2022/PIER -TTBYT
|
|
Đã thu hồi
28/11/2022
|
|
2645 |
Băng gạc cân bằng ẩm tối ưu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
988/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
2646 |
Băng gạc dạng lưới hỗ trợ lành vết thương nhanh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
989/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
2647 |
Băng gạc gel trị bỏng |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM PROTECT AND CARE |
PRO-RS/PL-GEL/02
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2024
|
|
2648 |
Băng gạc hút dịch |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2024-PolyMem01
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
2649 |
Băng gạc hút dịch |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2024-PolyMem02
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
2650 |
Băng gạc hút dịch (có bạc) |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2024-PolyMem03
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|