STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2661 |
Băng gạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
01/2024-BHC-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
2662 |
Băng gạc kháng khuẩn Acticoat |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
576/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
2663 |
Băng gạc kháng khuẩn Acticoat Flex 3 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
576/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
2664 |
Băng gạc kháng khuẩn tẩm bạc |
TBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
08-24/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2024
|
|
2665 |
Băng gạc kháng khuẩn tráng bạc |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
0706/2024/CV/HSI
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
2666 |
Băng gạc kháng khuẩn tráng bạc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2085/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
2667 |
Băng gạc kháng khuẩn tráng bạc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2086/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
2668 |
Băng gạc kháng khuẩn tráng bạc |
TBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
06-24/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2024
|
|
2669 |
Băng gạc nano kháng khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
287 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH THÁI ÁNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
2670 |
Băng gạc phủ bạc không thấm nước Adflex Silver |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YC002b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|