STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
2691 |
Băng gạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
167/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
2692 |
Băng gạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
57/2022/HCP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
2693 |
Băng gạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
06/2023/DL2-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
2694 |
Băng gạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
01/2024-BHC-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
2695 |
Băng gạc kháng khuẩn |
TBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
07-24/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2024
|
|
2696 |
Băng gạc kháng khuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
01/2023-BHC-PL
|
|
Đã thu hồi
20/06/2023
|
|
2697 |
Băng gạc kháng khuẩn Acticoat |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
576/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
2698 |
Băng gạc kháng khuẩn Acticoat Flex 3 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
576/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
2699 |
Băng gạc kháng khuẩn tẩm bạc |
TBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
08-24/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2024
|
|
2700 |
Băng gạc kháng khuẩn tráng bạc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2085/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|