STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
73231 | Van sinh thiết | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-04/PLTTBYT |
Đang lưu hành 16/04/2022 |
|
|
73232 | Van sinh thiết (Biopsy Valve, Valve set ) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 77.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Đang lưu hành 29/05/2020 |
|
73233 | Van sinh thiết ống soi mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00060-CBPL/D-EF | CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Đang lưu hành 01/08/2020 |
|
73234 | Van tập nói | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1802/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Đang lưu hành 28/12/2020 |
|
73235 | Van tập nói | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/074 |
Đang lưu hành 27/04/2022 |
|
|
73236 | Van tập nói Shiley | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 300/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đang lưu hành 24/10/2019 |
|
73237 | Van thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 00206/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Đang lưu hành 15/08/2021 |
|
73238 | Van thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0445/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Đang lưu hành 02/12/2021 |
|
73239 | Van thở ra | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 25-PL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Đã thu hồi 25/11/2020 |
|
73240 | Van thở ra | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 25-PL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Đang lưu hành 25/11/2020 |
|