STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
741 | Áo và đai định hình sau phẫu thuật nâng ngực | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HM002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HAMI BEAUTY |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
742 | Áo,váy,tạp dề Xenolite che chắn tia X các loại các cỡ (Xenolite radiation protection) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0373PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Ngọc Nguyên |
Còn hiệu lực 13/07/2020 |
|
743 | Áp kế vòng bít kèm ống nối Endotest | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2017-001a/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi 26/06/2019 |
|
744 | Áp kế vòng bít kèm ống nối Endotest | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2017-001b/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi 26/06/2019 |
|
745 | ARGOL Carmelite Essence | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3182 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thương mại Polvita |
Còn hiệu lực 08/04/2020 |
|
746 | ARGOL Carmelite Essence | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3182-1CL11/3/2020 PL-TTDV | Công ty Cổ phần Thương mại Polvita |
Còn hiệu lực 28/09/2021 |
|
747 | ARGOL Carmelite Essence | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3182CL11/3/2020 PL-TTDV | Công ty Cổ phần Thương mại Polvita |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
748 | Arthro Hyal Injact | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3058 PL-TTDV | Công Ty TNHH Dược Phẩm Liên Hợp |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
749 | Articulating Paper | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT | DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
750 | Artificial teeth Clear Aligners (Niềng răng trong suốt) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 473-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/06/2022 |
|