STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77601 | Máy X-quang di động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM | 37/2022/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
77602 | Máy X-quang di động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2844A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
77603 | Máy X-quang di động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED | 06/PLVM |
Còn hiệu lực 30/03/2023 |
|
|
77604 | Máy X-Quang di động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GIA VŨ | PLTTBYT/GV/23.09-02 |
Còn hiệu lực 11/09/2023 |
|
|
77605 | Máy X-quang di động JUMONG MOBILE và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4061-1 PL-TTDV | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vmed |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
77606 | Máy X-quang di động kỹ thuật số | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4712021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 20/10/2021 |
|
77607 | Máy X-quang di động kỹ thuật số | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210799/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực 28/10/2021 |
|
77608 | Máy X-quang di động kỹ thuật số | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210938-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
77609 | Máy X-quang di động kỹ thuật số | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 161/190000021/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|
77610 | Máy X-quang di động kỹ thuật số | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 163/190000021/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|