STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77661 | Máy X-quang chẩn đoán | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM | 34-2021/PLTTBYT | Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi 08/08/2021 |
|
77662 | Máy X-quang chẩn đoán | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM | 39-2021/PLTTBYT | Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi 09/08/2021 |
|
77663 | Máy X-quang chẩn đoán | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM | 44-2021/PLTTBYT | Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi 11/08/2021 |
|
77664 | Máy X-quang chẩn đoán | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM | 63-2021/PLTTBYT | Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi 07/10/2021 |
|
77665 | Máy X-Quang chẩn đoán (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181997 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực 27/12/2021 |
|
77666 | Máy X-quang chẩn đoán (Máy X-quang kỹ thuật số) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6712021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
77667 | Máy X-quang chẩn đoán kỹ thuật số | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM | 101-2021/PLTTBYT | Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực 28/12/2021 |
|
77668 | Máy X-quang chẩn đoán kỹ thuật số | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM | 35/2022/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
77669 | Máy X-Quang chuẩn đoán | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI AN GIA | 23001/AG/TBYTC |
Còn hiệu lực 06/03/2023 |
|
|
77670 | Máy X-quang chụp cắt lớp vi tính (CBCT) và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 004-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 17/03/2020 |
|