STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77681 | Máy từ trường điều trị kết hợp laser | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1963/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 21/12/2020 |
|
77682 | Máy tưới dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á | 281123/TBA |
Còn hiệu lực 28/11/2023 |
|
|
77683 | Máy tưới hút ổ bụng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-028-2022 |
Còn hiệu lực 13/09/2022 |
|
|
77684 | Máy tưới hút đa chức năng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-046-2022 |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
77685 | Máy ủ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | VX004a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|
77686 | Máy ủ | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2541-5 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
77687 | Máy ủ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | VX005/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Đã thu hồi 12/11/2019 |
|
77688 | Máy ủ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-53/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi 15/11/2019 |
|
77689 | Máy ủ ấm dây truyền máu – truyền dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 029-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - Khoa học kỹ thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực 10/10/2019 |
|
77690 | Máy ủ card định nhóm máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-091/170000052/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Đã thu hồi 03/09/2019 |
|