STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77751 |
Máy áp lạnh chuyên dùng điều trị mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2548A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
77752 |
Máy áp lạnh cổ tử cung |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
04/PL-NPC/22
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
77753 |
Máy áp lạnh cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
1304/2022/QDMED
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
77754 |
Máy áp lạnh cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1001521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực
11/12/2021
|
|
77755 |
Máy áp lạnh cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
89221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi
02/12/2021
|
|
77756 |
Máy áp lạnh cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
160/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
01/12/2022
|
|
77757 |
Máy áp lạnh cổ tử cung |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
01-2908/2024/QDM-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
77758 |
Máy áp lạnh cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
892211CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi
02/12/2021
|
|
77759 |
Máy áp lạnh cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1915/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
77760 |
Máy áp lạnh cổ tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
06/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa |
Còn hiệu lực
04/06/2019
|
|