STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77751 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN | 01/CT-BPL |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
77752 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHÔI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD | 01/2023-HD |
Còn hiệu lực 04/05/2023 |
|
|
77753 | Nhiệt kế hồng ngoại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 03/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
77754 | Nhiệt kế hồng ngoại ( đo trán) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2079/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực 23/12/2020 |
|
77755 | Nhiệt kế hồng ngoại (bao gồm dụng cụ, phụ kiện, phụ tùng thay thế) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM | 03/ADE-BPL |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|
|
77756 | Nhiệt kế hồng ngoại (Infrared thermometer) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 15421/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM IN NO PHA |
Còn hiệu lực 06/10/2021 |
|
77757 | Nhiệt kế hồng ngoại (đo trán) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 600/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực 12/05/2020 |
|
77758 | Nhiệt kế hồng ngoại AiQURA | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 371.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI TRUNG KIÊN |
Còn hiệu lực 20/08/2021 |
|
77759 | Nhiệt kế hồng ngoại Berrcom | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3616 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH AN KHANG MEDICAL |
Còn hiệu lực 17/02/2021 |
|
77760 | Nhiệt kế hồng ngoại Bioland | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3414 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH AN KHANG MEDICAL |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|