STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
77791 |
Máy cắt đốt sử dụng sóng cao tần và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
267/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
11/09/2019
|
|
77792 |
Máy cắt đốt sử dụng sóng cao tần và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
100/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
23/09/2019
|
|
77793 |
Máy cắt đốt sử dụng sóng cao tần và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
02/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
77794 |
Máy cắt đốt tai mũi họng bằng tia plasma |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
02-2406/PL-AQ
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
77795 |
Máy cắt đốt và dụng cụ dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
36/2018/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Hải Khoa |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
77796 |
Máy cắt đốt và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1903 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
77797 |
Máy cắt đốt điện cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
27/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
77798 |
Máy cắt đốt điện cao tần dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-92/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
77799 |
Máy cắt đốt điện cao tần dùng trong phẫu thuật |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-104/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
77800 |
Máy cắt đốt điện cao tần lưỡng cực |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
341/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|