STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77791 | Ống soi tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 88221CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH xuất nhập khẩu DNN Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
77792 | Ống soi tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ SAO VIỆT | 01/PL/SV |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
77793 | Ống soi tai mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL | 02-2022/KQPL-DP |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
77794 | Ống soi tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC | 01AB |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
77795 | Ống soi Tai Mũi Họng (loại Optic cứng) theo kèm hệ thống nội soi Tai Mũi Họng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/2906/MERAT-2020 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Còn hiệu lực 06/07/2020 |
|
77796 | Ống soi tai mũi họng và dây dẫn sáng quang học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MÁY Y TẾ NAM VIỆT | 24032022/PLB-NV |
Còn hiệu lực 24/03/2022 |
|
|
77797 | Ống soi tai, mũi họng loại mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL | 02-2022/KQPL-DP |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
77798 | Ống soi tán sỏi thận qua da PCNL | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND | 1111/DND-2022/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
77799 | Ống soi thận niệu quản và các phụ kiện, linh kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD | 281022/PL-OSTNQ |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
77800 | Ống soi thực quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 435/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực 17/06/2020 |
|