STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77831 | Ống nội soi thận | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1823/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ BOSSCOM |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
77832 | Ống nội soi thanh quản | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 697/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
77833 | Ống Nội Soi Tiết Niệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 655/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/09/2019 |
|
77834 | Ống nội soi tiết niệu, bàng quang | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1823/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ BOSSCOM |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
77835 | Ống nội soi tiết niệu, phụ khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 978/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/07/2020 |
|
77836 | Ống nội soi trong phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/07/228 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/09/2021 |
|
77837 | Ống nội soi trực tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4872021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
77838 | Ống nội soi trực tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-065-2022 |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
77839 | Ống nội soi đại tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 438/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
77840 | Ống nội soi đại tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 499/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|