STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77841 | Ống soi xoang | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 01/MED0820 | Văn phòng Đại diện STRYKER SALES CORPORATION tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|
77842 | Ống soi đại tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-011-2022 |
Đã thu hồi 26/07/2022 |
|
|
77843 | Ống soi đại tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-018-2022 |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
77844 | Ống soi đường rò hậu môn | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 39/062022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 26/07/2022 |
|
|
77845 | Ống streck thủy tinh đựng mẫu máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VINCIBIO | CV01/VIN |
Còn hiệu lực 16/01/2023 |
|
|
77846 | Ống tách chiết ADN cho xét nghiệm định tính Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210233 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|
77847 | Ống tách chiết ADN cho xét nghiệm định tính HPV | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210230 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|
77848 | Ống tai nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1867/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ BOSSCOM |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
77849 | Ống tạo áp lực có van | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 211-5/2020/PX/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|
77850 | Ống thạch anh trong suốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH C.P.V | 003/2022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/01/2022 |
|