STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
77841 | Máy X-Quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TV002/170000073/ PCBPL-BYT | CTY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
77842 | Máy X-Quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TV001/170000073/ PCBPL-BYT | CTY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
77843 | MÁY X-QUANG | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 0505/2712/170000102/PCBPL-BYT/2018 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực 29/07/2019 |
|
77844 | Máy X-quang | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 392/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent |
Còn hiệu lực 14/11/2019 |
|
77845 | Máy X-quang | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 392/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent |
Còn hiệu lực 14/11/2019 |
|
77846 | Máy X-Quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200234 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN |
Còn hiệu lực 03/06/2020 |
|
77847 | Máy X-quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 22/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 25/09/2020 |
|
77848 | Máy X-Quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 275d/2020/CV-VQ | Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực 22/01/2021 |
|
77849 | Máy X-quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 65 /170000035/PCBPL-BYT | Công ty liên doanh y học Việt – Hàn |
Còn hiệu lực 03/02/2021 |
|
77850 | Máy X-quang | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4024-5 PL-TTDV | Công ty TNHH Y tế Việt Long |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|