STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78081 | Máy xét nghiệm máu tự động | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2477 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/01/2020 |
|
78082 | Máy xét nghiệm Microalbumin, HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 109/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
78083 | Máy xét nghiệm Microalbumin, HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 112/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
78084 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 06PLPE-NDD36/170000033/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/06/2019 |
|
78085 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 103-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực 05/07/2019 |
|
78086 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 570 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Còn hiệu lực 20/10/2019 |
|
78087 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 65/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Còn hiệu lực 19/02/2020 |
|
78088 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 65/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Còn hiệu lực 19/02/2020 |
|
78089 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 65/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Còn hiệu lực 19/02/2020 |
|
78090 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 65/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Còn hiệu lực 19/02/2020 |
|