STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78081 |
Máy chăm sóc da chuyên sâu liệu pháp OXY công nghệ 4 trong 1 - OXYCRYO |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
216.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UST VINA |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
78082 |
Máy chăm sóc da chuyên sâu liệu pháp đèn LED - ASTRODOME FACIAL |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
216.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UST VINA |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
78083 |
Máy chăm sóc da cơ bản Hydromagic |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC SARAH LE |
03/2023/PL- SARAH LE
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
78084 |
Máy chăm sóc da mặt |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
641.21/180000026/PCBPL-BYT
|
NGUYỄN LÊ PHI LONG |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
78085 |
Máy chăm sóc da mặt NOTime |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
171-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Herbalife Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
78086 |
Máy chăm sóc da MIMO (laser) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
239/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GTG WELLNESS HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
78087 |
Máy chăm sóc da MY SEKRET |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
101-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Thẩm Mỹ Thanh Trúc |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
78088 |
Máy chăm sóc da Pico Laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
139/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
78089 |
Máy chăm sóc da SMARTCOOL, công dụng: làm nóng và làm lạnh trên bề mặt da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HANA KIM BÁCH NGUYÊN |
3007/2024KBN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
78090 |
Máy chăm sóc da và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
12082024/ERADA/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2024
|
|