STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78101 | Phổi giả | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200336 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực 03/06/2020 |
|
78102 | Phổi giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020154DC/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
Còn hiệu lực 16/06/2021 |
|
78103 | Phổi giả | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 33/200000046/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/01/2022 |
|
|
78104 | Phổi giả - Anaesthetic | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 979/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|
78105 | Phổi giả các cỡ | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 432.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
78106 | Phổi giả test máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 224-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TMDV Y tế Định Giang |
Còn hiệu lực 28/10/2019 |
|
78107 | Phôi Kính (thấu kính) bằng plastic có độ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 93/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/06/2019 |
|
78108 | Phôi Kính (thấu kính) bằng plastic có độ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 05/HLM19/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/10/2019 |
|
78109 | Phổi nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM | 2019TVC-PL11/170000041/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Đã thu hồi 28/06/2019 |
|
78110 | Phổi nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 455/MED0818/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/09/2019 |
|