STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78181 | Ống thông chẩn đoán tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | PL/G18-221026-0032 |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
78182 | Ống thông chẩn đoán và phụ kiện | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 0060/170000058/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
78183 | Ống thông chẩn đoán và phụ kiện | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 0060/170000058/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
78184 | Ống thông chẩn đoán và phụ kiện | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 860/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
78185 | Ống thông chẩn đoán và phụ kiện | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 859/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
78186 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0103/210000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 22/07/2021 |
|
78187 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0110/210000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
78188 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0119/210000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 06/08/2021 |
|
78189 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0158/210000009/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 09/05/2022 |
|
|
78190 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0158/210000009/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|