STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78381 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1181/170000077/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
78382 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2207-PL-IA-017-D |
Còn hiệu lực 16/08/2022 |
|
|
78383 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2207-PL-IA-017-D |
Còn hiệu lực 16/08/2022 |
|
|
78384 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM | 01/2023/VN |
Còn hiệu lực 31/01/2023 |
|
|
78385 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại D | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2302-PL-IA-196-D |
Còn hiệu lực 02/03/2023 |
|
|
78386 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 54/200000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/06/2023 |
|
|
78387 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM | PL0003-2023 |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|
|
78388 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 206 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 01/08/2023 |
|
|
78389 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC | 011DIRUI/MD |
Còn hiệu lực 10/10/2023 |
|
|
78390 | Máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 604/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/11/2023 |
|