STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78421 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV006/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 18/07/2019 |
|
78422 | Phụ tùng hệ thống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 003/2022/PCBPL/CPV-HERSILL |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
78423 | Phụ tùng hệ thống khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV031/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
78424 | Phụ tùng máy cắt đốt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV020a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
78425 | Phụ tùng máy cắt đốt phòng mổ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV022/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
78426 | Phụ tùng máy cắt đốt: Tay cầm điện cực điều khiển bằng tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 001/2022/PCBPL/CPV-MEDLINKET |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
78427 | Phụ tùng máy gây mê giúp thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV026a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
78428 | Phụ tùng máy gây mê và giúp thở | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV014/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
78429 | Phụ tùng máy gây mê và giúp thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV014a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 28/10/2020 |
|
78430 | Phụ tùng máy gây mê và giúp thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 001/2022/PCBPL/CPV-VADI |
Còn hiệu lực 16/08/2022 |
|