STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78431 | Phụ tùng máy gây mê và giúp thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 002/2022/PCBPL/CPV-VADI |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
78432 | Phụ tùng máy giúp thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV009/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
78433 | Phụ tùng máy giúp thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV018/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
78434 | Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV007/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
78435 | Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV020/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
78436 | Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 002/2022/PCBPL/CPV-MEDLINKET |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|
|
78437 | Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân và Phụ tùng máy cắt đốt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 007/2022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/07/2022 |
|
|
78438 | Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân. | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV036/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
78439 | Phụ tùng máy đo loãng xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH C.P.V | 001/2022/PCBPL/CPV-MEDILINK |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
78440 | Phụ tùng monitor theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV028/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|