STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78431 | Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 230407-05.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
78432 | Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 138/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 23/06/2023 |
|
|
78433 | Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 139/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 23/06/2023 |
|
|
78434 | Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 187/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 24/08/2023 |
|
|
78435 | Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 207/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 10/10/2023 |
|
|
78436 | Máy xét nghiệm tim mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1190/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 04/09/2020 |
|
78437 | Máy xét nghiệm tinh dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 59a/2022/CV-VQ |
Đã thu hồi 12/07/2022 |
|
|
78438 | Máy xét nghiệm tốc độ máu lắng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN | 01/2023/SFRI-VX/PL |
Còn hiệu lực 26/10/2023 |
|
|
78439 | Máy xét nghiệm tổng phân tích huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN | 03/2023/MA-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 17/04/2023 |
|
|
78440 | Máy xét nghiệm tổng phân tích huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN | 10/2023/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/10/2023 |
|