STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78551 | Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2337/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
78552 | Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2338/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
78553 | Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3157/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/10/2022 |
|
|
78554 | Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3158/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/10/2022 |
|
|
78555 | Máy xét nghiệm định lượng HbA1c GREENCARE A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT | 003PL-2022/SMV-GRE/HBA1C |
Còn hiệu lực 27/01/2023 |
|
|
78556 | Máy xét nghiệm định lượng HbA1c GREENCARE A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT | 010PL-0823/GCMS-RT100 |
Còn hiệu lực 18/08/2023 |
|
|
78557 | Máy xét nghiệm định lượng HbA1c Labonacheck A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT | 003PL-2022/SMV-GRE/HBA1C |
Còn hiệu lực 27/01/2023 |
|
|
78558 | Máy xét nghiệm định lượng HbA1c Labonacheck A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT | 009PL-0823/GCMC-MH200 |
Còn hiệu lực 18/08/2023 |
|
|
78559 | Máy xét nghiệm định lượng kháng thể IgE đặc hiệu gây dị ứng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM | 2202PL/MEDAZ-PROTEOMETECH |
Còn hiệu lực 23/02/2022 |
|
|
78560 | Máy xét nghiệm định lượng đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3564/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/09/2023 |
|