STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78561 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2149A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
78562 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2149A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
78563 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2149A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
78564 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2149A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
78565 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 1055/190000031/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Santen Pharmaceutical Asia Pte.Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
78566 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 1056/190000031/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Santen Pharmaceutical Asia Pte.Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
78567 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 80721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
78568 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4046-9PL-TTDV | CÔNG TY TNHH Y TẾ HÙNG VĨ |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
78569 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1004921CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
78570 | Nước mắt nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VIỄN ĐÔNG | 220000069/PCBB-HCM |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|