STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78561 | Máy xét nghiệm điện giải và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 190721/HN-CARE/PLTTBYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 19/07/2021 |
|
78562 | Máy xét nghiệm điện giải và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2575 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Còn hiệu lực 24/07/2019 |
|
78563 | Máy xét nghiệm điện giải đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1577/2020/180000028/ PCBPL-BYT | Quy tắc 6, Phần III, phụ lục I Thông tư 39/2016/TT- BYT |
Còn hiệu lực 04/11/2020 |
|
78564 | Máy xét nghiệm điện giải đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1577 /2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Còn hiệu lực 23/11/2020 |
|
78565 | Máy xét nghiệm điện giải, bộ tải mẫu, hóa chất xét nghiệm, vật tư tiêu hao sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 37-120120-MEDI/170000055/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 23/02/2020 |
|
78566 | Máy xét nghiệm điện giải, khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 313/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
78567 | Máy xét nghiệm điện giải, khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 314/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
78568 | Máy xét nghiệm điện giải, khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 315/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
78569 | Máy xét nghiệm điện giải, khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 316/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
78570 | Máy xét nghiệm điện giải, khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 17/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 06/02/2023 |
|