STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78631 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI | 01-FFXH/200000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/08/2023 |
|
|
78632 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC | 1408/DIRUI |
Còn hiệu lực 14/08/2023 |
|
|
78633 | Máy xét nghiệm sinh hóa tư động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | 02/2023/NM-PL |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
78634 | Máy xét nghiệm sinh hóa tư động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | 03/2023/NM-PL |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
78635 | Máy xét nghiệm sinh hóa tư động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | 01/2023/NM-PL |
Còn hiệu lực 24/08/2023 |
|
|
78636 | Máy xét nghiệm sinh hóa tư động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | 04/2023/NM-PL |
Còn hiệu lực 24/08/2023 |
|
|
78637 | Máy xét nghiệm sinh hóa tư động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | 05/2023/NM-PL |
Còn hiệu lực 24/08/2023 |
|
|
78638 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | 10/2023/NM-PL |
Còn hiệu lực 24/08/2023 |
|
|
78639 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RANDOX LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 03-PL/RANDOX |
Còn hiệu lực 19/09/2023 |
|
|
78640 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 05/2022/MR-VN/PL |
Còn hiệu lực 14/10/2023 |
|