STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
78661 |
Máy garo hơi tự động 2 kênh và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PCG |
01/2024-PCG/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2024
|
|
78662 |
Máy garo hơi tự động 2 kênh và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
PLTB-04/GHM
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
78663 |
Máy garo hơi tự động 2 kênh và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
15/HLM/1017/170000150/PCBPL-BYT
|
DAESUNG MAREF Co.,LTD |
Còn hiệu lực
05/07/2019
|
|
78664 |
Máy garo hơi tự động 2 kênh và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
11/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAESUNG MAREF VINA |
Còn hiệu lực
01/07/2021
|
|
78665 |
Máy garo hơi tự động hai điểm áp lực và phụ kiện các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
03/HDM2022/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
78666 |
Máy garo hơi tự động hai điểm áp lực và phụ kiện các loại |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
010-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
12/01/2021
|
|
78667 |
Máy Garo hơi tự động và phụ kiện kèm theo, và bao đo garo hơi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
314-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế- Khoa Học Kỹ Thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
78668 |
Máy Garo hơi và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
178/ZMR/1120
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
78669 |
Máy garo điện dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020410/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
78670 |
Máy gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
96-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/12/2021
|
|