STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78661 | Ống thông khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1140/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực 17/03/2020 |
|
78662 | Ống thông khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1140/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực 17/03/2020 |
|
78663 | Ống thông khí quản | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 447.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
78664 | Ống thông khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 147/2020/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
78665 | Ống thông khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 03/2022/PLTTBYT-HL |
Còn hiệu lực 14/03/2022 |
|
|
78666 | Ống thông khí tai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | 518-VT/170000063/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|
78667 | Ống thông khí tai | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0151/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|
78668 | Ống thông khí tai | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN | 01/2022/PLTTBYT-VH |
Còn hiệu lực 04/01/2023 |
|
|
78669 | Ống thông khí tai các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIX VIỆT NAM | 04/KQPL-PROVIX |
Còn hiệu lực 25/07/2022 |
|
|
78670 | Ống thông khí tai dạng SHEEHY COLLAR | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 30/19000002/PCBPL-BYT | Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 29/10/2021 |
|