STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
78671 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 12/2022/ĐD-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
78672 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 13/2022/ĐD-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
78673 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 14/2022/ĐD-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
78674 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-215/2022/PL |
Còn hiệu lực 22/12/2022 |
|
|
78675 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-216/2022/PL |
Còn hiệu lực 22/12/2022 |
|
|
78676 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-221/2022/PL |
Còn hiệu lực 23/12/2022 |
|
|
78677 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-217/2022/PL |
Còn hiệu lực 22/12/2022 |
|
|
78678 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-218/2022/PL |
Còn hiệu lực 22/12/2022 |
|
|
78679 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-219/2022/PL |
Còn hiệu lực 23/12/2022 |
|
|
78680 | Máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-11-220/2022/PL |
Còn hiệu lực 23/12/2022 |
|